--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻo quẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻo quẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo quẹo
+
(khẩu ngữ)
Very lithe
Tay cô ta múa dẻo quẹo
Her arms moved very lithely in her dance
Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
dẻo quẹo
:
(khẩu ngữ)